粒子加速器
りゅーしかそくき
Máy gia tốc hạt
粒子加速器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粒子加速器
素粒子加速器 そりゅうしかそくき
bộ tăng tốc hạt
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
電子加速器 でんしかそくき
máy gia tốc điện tử.
加速器 かそくき
(điện tử) bộ tăng tốc
加速 かそく
sự gia tốc; sự làm nhanh thêm
粒子 りゅうし
hạt; phần tử
衝突型加速器 しょうとつがたかそくき
colliding-beam accelerator, (particle) collider accelerator
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.