Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加速度試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
加速試験 かそくしけん
trắc nghiệm gia tốc
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
加速度 かそくど
độ gia tốc.
加速度センサ かそくどセンサ
bộ cảm biến gia tốc
加速度計 かそくどけい
máy đo gia tốc, gia tốc kế
角加速度 かくかそくど すみかそくど
gia tốc góc
加速度病 かそくどびょう
sự đau yếu chuyển động