Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加速試験
かそくしけん
trắc nghiệm gia tốc
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
加速 かそく
sự gia tốc; sự làm nhanh thêm
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
試験に参加する しけんにさんかする
dự thi
加速度 かそくど
độ gia tốc.
加速器 かそくき
(điện tử) bộ tăng tốc
「GIA TỐC THÍ NGHIỆM」
Đăng nhập để xem giải thích