Các từ liên quan tới 加重等価平均感覚騒音レベル
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
騒音レベル そうおんレベル
mức tiếng ồn
加重平均 かじゅうへいきん
Bình quân gia quyền.+ Bình quân trong đó mỗi hạng được nhân với một hệ số trước khi tính toán và tổn các hệ số này là một đơn vị.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
平均価格 へいきんかかく
giá bình quân
平均株価 へいきんかぶか
trung bình giá cổ phiếu
相加平均 そうかへいきん
trị trung bình cộng