劣弧
れっこ れつこ「LIỆT HỒ」
Cung nhỏ
☆ Danh từ
Cung tròn nhỏ

劣弧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 劣弧
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
弧 こ
hình cung, cung tròn, cung bắn...
劣線型の 劣線がたの
sublinear
括弧{ } (中括弧) かっこ{ } (ちゅーかっこ)
dấu ngoặc nhọn { }
括弧[ ] (角括弧) かっこ[ ] (かくかっこ)
dấu ngoặc vuông []
括弧( ) (丸括弧) かっこ( ) (まるかっこ)
dấu ngoặc đơn ()
(円)弧 (えん)こ
cung; hình cung
弧長 こちょう
độ dài cung