Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劣弧
れっこ れつこ
cung tròn nhỏ
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
劣線型の 劣線がたの
sublinear
弧 こ
hình cung, cung tròn, cung bắn...
括弧{ } (中括弧) かっこ{ } (ちゅーかっこ)
dấu ngoặc nhọn { }
括弧( ) (丸括弧) かっこ( ) (まるかっこ)
dấu ngoặc đơn ()
括弧[ ] (角括弧) かっこ[ ] (かくかっこ)
dấu ngoặc vuông []
劣 れつ
kém
(円)弧 (えん)こ
cung; hình cung
「LIỆT HỒ」
Đăng nhập để xem giải thích