劣悪
れつあく「LIỆT ÁC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Kém; thấp kém; tồi tệ; không tốt; tồi tàn; ọp ẹp
御社
の
劣悪
な
梱包
について
苦情
を
言
いたくて
手紙
を
書
いております。
Tôi viết thư này để bày tỏ sự phiền lòng của tôi đối với việc đóng gói không tốt của quý công ty .
Sự thấp kém; sự thô
御社
の
劣悪
な
梱包
について
苦情
を
言
いたくて
手紙
を
書
いております。
Tôi viết thư này để bày tỏ sự phiền lòng của tôi đối với việc đóng gói không tốt của quý công ty .
劣悪
な
家庭環境
から
少年
を
救済
する
Cứu những đứa trẻ sinh ra trong môi trường gia đình không tốt
