劣情
れつじょう「LIỆT TÌNH」
☆ Danh từ
(+ for, after) tham muốn, thèm khát

Từ đồng nghĩa của 劣情
noun
劣情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 劣情
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
劣線型の 劣線がたの
sublinear
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
劣 れつ
kém
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
下劣 げれつ
cơ sở; phương tiện; thô tục