助けを借りる
たすけをかりる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Giúp đỡ, tranh thủ viện trợ

Bảng chia động từ của 助けを借りる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 助けを借りる/たすけをかりるる |
Quá khứ (た) | 助けを借りた |
Phủ định (未然) | 助けを借りない |
Lịch sự (丁寧) | 助けを借ります |
te (て) | 助けを借りて |
Khả năng (可能) | 助けを借りられる |
Thụ động (受身) | 助けを借りられる |
Sai khiến (使役) | 助けを借りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 助けを借りられる |
Điều kiện (条件) | 助けを借りれば |
Mệnh lệnh (命令) | 助けを借りいろ |
Ý chí (意向) | 助けを借りよう |
Cấm chỉ(禁止) | 助けを借りるな |