助け
たすけ「TRỢ」
☆ Danh từ
Sự giúp đỡ
助
けが
来
るまで
持
ちこたえよう。
Hãy chịu đựng cho đến khi có sự giúp đỡ.
助
けてくれたお
返
しに、
彼
を
夕食
に
連
れて
行
った。
Tôi đưa anh ấy đi ăn tối để đáp lại sự giúp đỡ của anh ấy.
助
けていただいて、
感謝
します。
Tôi muốn bày tỏ sự cảm kích của tôi đối với sự giúp đỡ của bạn.

Từ đồng nghĩa của 助け
noun
助け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 助け
助け平 たすけたいら
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
手助け てだすけ
sự giúp đỡ
助け舟 たすけぶね
thuyền cứu hộ, thuyền cứu sinh
助ける たすける
chẩn
人助け ひとだすけ
sự giúp đỡ người khác; hành động nhân đạo, việc thiện, việc tốt
助け船 たすけぶね
tàu cứu đắm, tàu cứu hộ; người trợ giúp; sự trợ giúp, sự cứu nguy
助けて たすけて
cứu tôi với
助け手 たすけて たすけしゅ
người giúp đỡ