手助け
てだすけ「THỦ TRỢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giúp đỡ
手助
けが
必要
だとかまた
途中
で
悩
んだら
遠慮
せずに
電話
くださいね。
Nếu bạn cần sự giúp đỡ, hoặc gặp khó khăn, đừng ngại hãy gọi cho tôi.
我
が
社
の
専門家
はあなたの
投資
を
多様化
する
手助
けができます
Các chuyên gia của công ty chúng tôi có thể giúp bạn đa dạng hóa các khoản đầu tư. .

Từ đồng nghĩa của 手助け
noun
Bảng chia động từ của 手助け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手助けする/てだすけする |
Quá khứ (た) | 手助けした |
Phủ định (未然) | 手助けしない |
Lịch sự (丁寧) | 手助けします |
te (て) | 手助けして |
Khả năng (可能) | 手助けできる |
Thụ động (受身) | 手助けされる |
Sai khiến (使役) | 手助けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手助けすられる |
Điều kiện (条件) | 手助けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手助けしろ |
Ý chí (意向) | 手助けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手助けするな |