Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産院 さんいん
bệnh viện hộ sản
助産 じょさん
khoa sản; thuật đỡ đẻ
助産学 じょさんがく
ngành hộ sinh
助産所 じょさんじょ じょさんしょ
tình mẹ về(ở) nhà
助産婦 じょさんぷ
bà mụ; bà đỡ; nữ hộ sinh
助産師 じょさんし
nữ hộ sinh
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may