Các từ liên quan tới 助高屋高助 (初代)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
終助 しゅうじょ
kết thúc câu
助く たすく
giúp đỡ , cứu giúp
飲助 のみすけ
người thích rượu, người nghiện rượu