労
ろう「LAO」
☆ Danh từ
Sự lao động; sự khó nhọc
この
新
しい
税法
のおかげで、
労
せずしてもうけて
笑
いが
止
まらない
Tôi cười suốt bởi vì nhờ có luật về thuế mới này mà ngay cả khi tôi không làm việc vẫn có thể sống được

Từ đồng nghĩa của 労
noun
Từ trái nghĩa của 労
労 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労
労労たる ろうろうたる
hoàn toàn kiệt sức
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
労い ねぎらい
biết ơn
労使 ろうし
người lao động và người chủ
徒労 とろう
kế hoạch dang dở