労々たる
ろうろうたる「LAO」
Hoàn toàn kiệt sức

労々たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労々たる
労々 ろうろう
tired out
労労たる ろうろうたる
hoàn toàn kiệt sức
幽々たる かそけ々たる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
労る いたわる
an ủi, đối xử tử tế, nhẹ nhàng
平々凡々たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường
夜々 よよ よる々
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm