Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 労働人民進歩党
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
労働党 ろうどうとう
đảng lao động.
進歩党 しんぽとう
phe (đảng) lũy tiến
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
民進党 みんしんとう
Đảng Dân chủ Tiến bộ (Đài Loan)
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労働人口 ろうどうじんこう
công việc bắt buộc