Các từ liên quan tới 労働移動支援助成金
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
移動労働者 いどうろうどうしゃ
lao động lưu động, lao động di cư
支援金 しえんきん
Tiền hỗ trợ
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
援助資金 えんじょしきん
tiền viện trợ.
金融支援 きんゆうしえん
hỗ trợ tài chính
援助行動 えんじょこーどー
hành động giúp đỡ
助成金 じょせいきん
tiền cấp, tiền trợ cấp