Các từ liên quan tới 労働者健康安全機構
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
健康労働者効果 けんこーろーどーしゃこーか
Healthy Worker Effect
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
健康者 けんこうしゃ
người mạnh khoẻ
労働者 ろうどうしゃ
công nhân
健康不安 けんこうふあん
sức khỏe kém, sức khỏe không ổn định