労働者派遣法
ろうどうしゃはけんほう
☆ Danh từ
Luật lao động liên quan lĩnh vực phái cử

労働者派遣法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労働者派遣法
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
派遣労働者 はけんろうどうしゃ
công nhân cử
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
労働者派遣業 ろうどうしゃはけんぎょう
doanh nghiệp phái cử người lao động
労働者 ろうどうしゃ
công nhân
労働法 ろうどうほう
luật lao động
派遣記者 はけんきしゃ
phóng viên phái cử
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.