労動
ろうどう「LAO ĐỘNG」
Tài liệu nỗ lực; làm việc cực nhọc; làm việc

労動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労動
非労動力 ひろうどうりょく
không có khả năng lao động
動労 どうろう
liên hiệp sức mạnh động cơ đường sắt quốc gia
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
労働運動 ろうどううんどう
xu hướng lao động; sự vận động của lao động