Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 労務動員計画
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
労務 ろうむ
công việc.
人員配置と勤務計画 じんいんはいちときんむけーかく
kế hoạch công việc và phân công nhân sự
行動計画 こうどうけいかく
kế hoạch hành động
動線計画 どうせんけいかく
việc đặt kế hoạch luồng
機動計画 きどうけいかく
lên sơ đồ (của) thao diễn