労災
ろうさい「LAO TAI」
☆ Danh từ
Bảo hiểm tai nạn cho người lao động, tai nạn lao động.

労災 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労災
労災保険 ろうさいほけん
bảo hiểm tai nạn lao động
労働災害 ろうどうさいがい
Tai nạn lao động
労働災害補償 ろうどうさいがいほしょう
sự bồi thường cho tai nạn lao động
労働者災害補償 ろーどーしゃさいがいほしょー
bồi thường tai nạn lao động
労働災害補償金 ろうどうさいがいほしょうきん
tiền bồi thường tai nạn lao động, tiền bồi thường rui ro lao động
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
労働災害総合保険 ろーどーさいがいそーごーほけん
bảo hiểm bồi thường cho người lao động