Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勅使川原三郎
勅使 ちょくし
sắc sứ; sứ giả; người truyền sắc chỉ của vua.
勅使門 ちょくしもん
một cánh cổng được sử dụng để đưa sứ giả đi qua khi sứ giả đến thăm ngôi đền
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
三川 さんせん
mẫu nến
川原 かわはら かわら
lòng con sông cạn; bãi cát sỏi ở các con sông.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm