勅撰
ちょくせん「SẮC SOẠN」
☆ Danh từ
Sự biên soạn cho hoàng đế; sự sáng tác văn chương của hoàng đế; tuyển tập văn thơ theo sắc lệnh

Từ trái nghĩa của 勅撰
勅撰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勅撰
勅撰集 ちょくせんしゅう
tuyển tập bài thơ soạn theo sắc lệnh của vua chúa
勅撰和歌集 ちょくせんわかしゅう
poems collected at the behest of the Emperor (from 905 to 1439), Imperial collection of poetry
撰 せん
tuyển tập (thơ, v.v.),
勅 ちょく みことのり
tờ sắc (của nhà vua, quan.v...)
撰ぶ えらぶ
để chọn; lựa chọn
杜撰 ずさん ずざん
không cẩn thận; cẩu thả; yếu kém
官撰 かんせん
sự biên soạn chính phủ
修撰 しゅうせん おさむせん
biên dịch