Các từ liên quan tới 勇ましいちびの仕立て屋
仕立て屋 したてや
hiệu may; tiệm may.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
仕立て したて
may; nghề may; khâu; làm; sự chuẩn bị
立ち仕事 たちしごと
công việc đứng (loại nghề nghiệp đứng trong khi làm việc)
仕立て直し したてなおし
may sửa lại (quần áo)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
仕立て物 したてもの
sự may vá, sự khâu cá
俄仕立て にわかじたて にわかしたて
ứng khẩu, tuỳ ứng, ngay tức thì