仕立て物
したてもの「SĨ LẬP VẬT」
Sự may vá, sự khâu cá
Nghề may, đồ may

仕立て物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕立て物
仕立物 したてもの
sự may vá, sự khâu cá
仕立て したて
may; nghề may; khâu; làm; sự chuẩn bị
俄仕立て にわかじたて にわかしたて
ứng khẩu, tuỳ ứng, ngay tức thì
仕立て屋 したてや
hiệu may; tiệm may.
別仕立て べつしたて
may đo; may khéo
仕立てる したてる
may, khâu
仕立て方 したてかた
cách cắt may (quần áo); phương pháp huấn luyện, cách dạy dỗ
立て物 たてぶつ
nhân vật quan trọng, nhân vật chính, người đứng đầu