俄仕立て
にわかじたて にわかしたて「NGA SĨ LẬP」
☆ Cụm từ
Ứng khẩu, tuỳ ứng, ngay tức thì
Ứng khẩu, làm ứng biến, làm ngay được

俄仕立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俄仕立て
仕立て したて
may; nghề may; khâu; làm; sự chuẩn bị
俄仕込み にわかじこみ
sự chuẩn bị vội vàng, hấp tấp; làm hàng gấp; hàng hoá phải làm gấp
仕立て物 したてもの
sự may vá, sự khâu cá
仕立て屋 したてや
hiệu may; tiệm may.
別仕立て べつしたて
may đo; may khéo
仕立てる したてる
may, khâu
仕立て方 したてかた
cách cắt may (quần áo); phương pháp huấn luyện, cách dạy dỗ
立てかける 立てかける
dựa vào