勇む
いさむ「DŨNG」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Hùng dũng; phấn khởi; hớn hở lên; hăng hái lên; quá trớn; quá đà
勇
み
足
で
負
ける
Thua vì lỡ bước ra ngoài vòng thi đấu
勇
み
立
った
Phấn khởi quá
あの
件
はすみませんでした。
勇
み
足
でした
Cho tôi xin lỗi về việc hôm nọ, hôm đó tôi hơi quá đà

Bảng chia động từ của 勇む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勇む/いさむむ |
Quá khứ (た) | 勇んだ |
Phủ định (未然) | 勇まない |
Lịch sự (丁寧) | 勇みます |
te (て) | 勇んで |
Khả năng (可能) | 勇める |
Thụ động (受身) | 勇まれる |
Sai khiến (使役) | 勇ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勇む |
Điều kiện (条件) | 勇めば |
Mệnh lệnh (命令) | 勇め |
Ý chí (意向) | 勇もう |
Cấm chỉ(禁止) | 勇むな |