Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勇敢 ゆうかん
can đảm
勇敢な ゆうかんな
bạo
勇敢さ ゆうかんさ
hành động anh hùng,sự can đảm
立ち向かう たちむかう
đối mặt, đối đầu, đương đầu
勇敢無比 ゆうかんむひ
dũng cảm vô song
勇敢な人 ゆうかんなひと
hảo hán.
勇猛果敢 ゆうもうかかん
cam đảm
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy