動作原理
どうさげんり「ĐỘNG TÁC NGUYÊN LÍ」
☆ Danh từ
Nguyên lý hoạt động

動作原理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動作原理
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
行動原理 こうどうげんり
nguyên tắc hành động
原作 げんさく
nguyên bản; nguyên tác; kịch bản
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原理 げんり
nguyên lý; nguyên tắc
相互動作管理 そうごどうさかんり
sự quản lý tương tác
動作 どうさ
động tác