Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
動作電圧 どうさでんあつ
điện áp vận hành
表示器 ひょうじき
thiết bị màn hình
表示機器 ひょうじきき
thiết bị hiển thị
表示操作卓 ひょうじそうさたく
bàn điều khiển hiển thị
自動再表示 じどうさいひょうじ
tự động hiển thị lại
表示 ひょうじ
hiển thị
変圧器/電圧計 へんあつき/でんあつけい
Biến áp/đồng hồ đo điện áp