動力源
どうりょくげん「ĐỘNG LỰC NGUYÊN」
☆ Danh từ
Nguồn (của) sức mạnh

動力源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動力源
動力資源 どうりょくしげん
nguồn tài nguyên động lực (nhiệt, gió,...)
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
動力 どうりょく
động lực.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.