Các từ liên quan tới 動力炉・核燃料開発事業団
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
開発事業 かいはつじぎょう
phát triển (công việc)
宇宙開発事業団 うちゅうかいはつじぎょうだん
cơ quan phát triển vũ trụ Hoa Kỳ
核燃料 かくねんりょう
nhiên liệu nguyên tử
核開発 かくかいはつ
sự phát triển hạt nhân