核開発
かくかいはつ「HẠCH KHAI PHÁT」
☆ Danh từ
Sự phát triển hạt nhân

核開発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核開発
核開発計画 かくかいはつけいかく
kế hoạch phát triển hạt nhân
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển
核爆発 かくばくはつ
vụ nổ hạt nhân
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở