消費動向調査
しょーひどーこーちょーさ
Khảo sát hành vi của người tiêu dùng
Khảo sát xu hướng tiêu dùng
消費動向調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消費動向調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
消費性向 しょうひせいこう
xu hướng tiêu thụ
調査費用 ちょうさひよう
phí điều tra.
意向調査 いこうちょうさ
khảo sát ý muốn
消費者志向 しょうひしゃしこう
khuynh hướng người tiêu dùng
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
費消 ひしょう
phí
消費 しょうひ
sự tiêu dùng; tiêu thụ