業界動向
ぎょうかいどうこう「NGHIỆP GIỚI ĐỘNG HƯỚNG」
☆ Danh từ
Khuynh hướng công nghiệp

業界動向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業界動向
自動車業界 じどうしゃぎょうかい
ngành công nghiệp ô tô
不動産業界 ふどうさんぎょうかい
giới bất động sản
業界 ぎょうかい
ngành; ngành nghề; giới; giới kinh doanh; thị trường; ngành kinh doanh
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
動向 どうこう
khuynh hướng
工業界 こうぎょうかい
giới công nghiệp
薬業界 やくぎょうかい
ngành công nghiệp dược