動員
どういん「ĐỘNG VIÊN」
Động viên
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự huy động; sự động viên.

Bảng chia động từ của 動員
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 動員する/どういんする |
Quá khứ (た) | 動員した |
Phủ định (未然) | 動員しない |
Lịch sự (丁寧) | 動員します |
te (て) | 動員して |
Khả năng (可能) | 動員できる |
Thụ động (受身) | 動員される |
Sai khiến (使役) | 動員させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 動員すられる |
Điều kiện (条件) | 動員すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 動員しろ |
Ý chí (意向) | 動員しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 動員するな |