Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観客動員力
かんきゃくどういんりょく
drawing power
客観 きゃっかん かっかん かくかん
khách quan; sự khách quan
観客 かんきゃく
quan khách; người xem; khách tham quan; khán giả
客員 きゃくいん かくいん
người khách; khách (người được xem là khách đến liên kết nghiên cứu...)
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng
客観視 きゃっかんし
quan điểm khách quan
客観性 きゃっかんせい
tính khách quan
客観化 きゃっかんか
sự khách quan hóa
客観的 きゃっかんてき
khách quan; một cách khách quan
Đăng nhập để xem giải thích