観客動員力
かんきゃくどういんりょく
☆ Danh từ
Khả năng thu hút khán giả
この
映画
の
観客動員力
は
非常
に
高
く、
公開初日
に
全席
が
売
り
切
れました。
Khả năng thu hút khán giả của bộ phim này rất lớn, toàn bộ vé đã được bán hết ngay trong ngày công chiếu đầu tiên.

観客動員力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観客動員力
客観 きゃっかん かっかん かくかん
khách quan; sự khách quan
観客 かんきゃく
quan khách; người xem; khách tham quan; khán giả
客員 きゃくいん かくいん
người khách; khách (người được xem là khách đến liên kết nghiên cứu...)
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng
客観視 きゃっかんし
quan điểm khách quan
観光客 かんこうきゃく
nhà du lịch, khách du lịch
客観的 きゃっかんてき
khách quan; một cách khách quan
客観化 きゃっかんか
sự khách quan hóa