動径
どうけい「ĐỘNG KÍNH」
Vectơ bán kính
☆ Danh từ
Radius vector

動径 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動径
極座標の動径 ごくざひょーのどーけー
bán kính tọa độ cực
動径方向の距離 どーけーほーこーのきょり
khoảng cách theo bán kính
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
行動半径 こうどうはんけい
bán kính hoạt động, phạm vi hoạt động