Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
極座標 きょくざひょう
tọa độ cực
極座標の偏角 ごくざひょーのへんかく
góc cực
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
座標 ざひょう
tọa độ.
動径 どうけい
radius vector
極半径 きょくはんけい
bán kính cực