動悸がする
どうきがする
☆ Cụm từ
Tim đập nhanh.

動悸がする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動悸がする
動悸 どうき
hồi hộp; tiếng đập; đập mạnh
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
気が動転する きがどうてんする
to be upset, to lose one's head (through shock), to be frightened to death
心悸亢進 しんきこうしん
những hồi hộp ((của) trái tim)