Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 動態保存
保存状態 ほぞんじょうたい
tình trạng, trạng thái bảo quản
自動保存 じどうほぞん
tự động lưu
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
動態 どうたい
Trạng thái chuyển động
保存エネルギー ほぞんエネルギー
năng lượng tiềm năng
保存力 ほぞんりょく
lực bảo toàn
保存先 ほぞんさき
đích lưu