自動保存
じどうほぞん「TỰ ĐỘNG BẢO TỒN」
☆ Danh từ
Tự động lưu

自動保存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動保存
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自己保存 じこほぞん
bản năng tự bảo toàn
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
自存 じそん
Sự sinh tồn của chính mình; sự tự tồn tại
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
自動システム保護 じどうシステムほご
bảo vệ hệ thống tự động
自動車保険 じどうしゃほけん
bảo hiểm xe hơi.
保存エネルギー ほぞんエネルギー
năng lượng tiềm năng