運動摩擦
うんどうまさつ「VẬN ĐỘNG MA SÁT」
☆ Danh từ
Ma sát khi chuyển động

運動摩擦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動摩擦
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
動摩擦 どうまさつ
ma sát động
摩擦振動 まさつしんどー
rung động ma sát
動摩擦(力) どーまさつ(ちから)
ma sát động
摩擦 まさつ
sự ma sát; sự cọ sát
摩擦比 まさつひ
tỷ lệ ma sát