Các từ liên quan tới 動植物保護法 (1986年)
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
保護法 ほごほう
luật bảo vệ, luật bảo vệ điều gì đó
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
国際保護動物 こくさいほごどうぶつ
động vật được bảo vệ quốc tế
動植物 どうしょくぶつ
động thực vật.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
法的保護 ほうてきほご
bảo hộ pháp lý