Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子育て こそだて
sự nuôi con, sự nuôi dưỡng con cái
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
子育 こそだ
Chăm sóc con cái
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
動物の移動 どうぶつのいどう
sự di cư của động vật