Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 動物フィギュア
hình dáng; hình vẽ; sơ đồ.
フィギュアスケート フィギュア・スケート
 trượt băng nghệ thuật 
フィギュアスケーティング フィギュア・スケーティング
sự trượt băng nghệ thuật.
スクールフィギュア スクール・フィギュア
school figure
コンパルソリーフィギュア コンパルソリー・フィギュア
compulsory figure
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.