特定動物
とくていどうぶつ「ĐẶC ĐỊNH ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Động vật được chỉ định

特定動物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特定動物
特定貨物 とくていかもつ
hàng đặc định.
不特定物 ふとくていぶつ
hàng không đặc định.
定温動物 ていおんどうぶつ
động vật máu nóng.
特定 とくてい
đã định trước; đặc định
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
動物固定具 どうぶつこていぐ
dụng cụ cố định động vật
特定外来生物 とくていがいらいせいぶつ
sinh vật ngoại lai đặc biệt (được chỉ định theo luật)