Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
物価変動 ぶっかへんどう
sự biến động của giá cả.
変温動物 へんおんどうぶつ
động vật biến nhiệt
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
大型動物 おおがたどうぶつ
động vật lớn, động vật khổng lồ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.