Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大型動物
おおがたどうぶつ
động vật lớn, động vật khổng lồ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
大型植物 おおがたしょくぶつ
thực vật lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
実物大模型 じつぶつだいもけい
mô hình, maket
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
「ĐẠI HÌNH ĐỘNG VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích