動物実験代替法
どーぶつじっけんだいたいほー
Phương pháp thay thế thử nghiệm bằng động vật
動物実験代替法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物実験代替法
動物実験 どうぶつじっけん
sự thí nghiệm trên động vật
実験動物 じっけんどうぶつ
động vật thí nghiệm
動物使用代替法 どーぶつしよーだいたいほー
phương pháp thay thế sử dụng động vật
代替物 だいたいぶつ
mục (bài báo) thay thế
実験動物科学 じっけんどーぶつかがく
nghiên cứu động vật trong phòng thí nghiệm
代替療法 だいたいりょうほう だいがえりょうほう
phép chữa bệnh thay thế
動物実験委員会 どーぶつじっけんいいんかい
ủy ban chăm sóc và thí nghiệm động vật
代替 だいたい だいがえ だい たい
sự thay đổi quyền sở hữu; sự thay thế; sự bán nợ.